Có 1 kết quả:
停放 tíng fàng ㄊㄧㄥˊ ㄈㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to park (a car etc)
(2) to moor (a boat etc)
(3) to leave sth (in a place)
(2) to moor (a boat etc)
(3) to leave sth (in a place)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0